Học thì tương lai với "Will" vô cùng dễ dàng

Tương lai luôn là vấn đề thường được đặt ra trong giao tiếp hay văn ngữ tiếng Anh. Vậy 'Will' có mói liên hệ gì với câu tương lai?

thi-tuong-lai-voi-Will

=>>> Cách hoc tieng anh co ban nhất thiết thực cho mọi người

Chúng ta thường cho rằng, trong tiếng Anh 'will' gắn liền với 'tương lai'. Tuy nhiên qua niệm này không hoàn toàn chính xác. Đôi khi chúng ta nói về tương lai nhưng không nhất thiết phải dùng 'will'. Có khi chúng ta dùng 'will' cũng không nhất định nói về tương lai.

Cách dùng Will với thì tương lai

Chúng ta dùng 'will' để diễn tả những sự việc chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai.

  • The sun will rise over there tomorrow morning.
Sáng mai mặt trời sẽ mọc ở đằng ấy.
  • That plane will be late. It always is.
Chuyến bay đó sẽ đến trễ. Nó lúc nào cũng vậy.
'Perhaps', 'maybe', 'probably', 'possibly' thường được thêm vào để giảm đi sự chắc chắn của sự việc.

  • I'll probably come back later.
Có lẻ tôi sẽ trở lại sau.
  • He'll possibly find out when he sees Jenny.
Có thể anh ấy sẽ biết rõ khi anh ấy gặp Jenny.
Chúng ta thường dùng 'will' với 'I think' hoặc 'I hope'.

  • I think I'll go to bed now.
Tôi nghĩ bây giờ tôi sẽ đi ngủ.
  • I hope you won't make too much noise.
Tôi hy vọng anh sẽ không gây quá nhiều tiếng ồn.
Chúng ta cùng 'will' tại thời điểm ra quyết định hay kế hoạch mới.

  • Bye. I'll phone you when I get there.
Tạm biệt. Tôi sẽ gọi cho anh khi tôi đến đó.
  • I'll go.
Tôi sẽ đi.
  • I won't tell him. I promise.
Tôi sẽ không nói cho anh ta. Tôi hứa.

Cấu trúc Will với thì tương lai

Câu khẳng định


- S + will + V + (O)
Ghi chú:
S: Chủ ngữ
V: động từ
O: tân ngữ
Ví dụ:
  • The sun will rise over there tomorrow morning.
  • Next year, I'll be 50.

Câu phủ định


- S + will not/won't + V + (O)
Ví dụ:
  • I won't tell him. I promise.
  • There won't be any snow. I'm certain. It's too warm.

Câu nghi vấn


- (Từ để hỏi +) will/won't + S + V + (O)?
Ví dụ:
  • How old will you be next year?
  • Won't you tell him?

Xem thêm:

Đăng nhận xét